DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
название
 название
gen. tên; tên gọi; tên sách; nhan đề
| г
 га
gen. hecta; héc-ta; mẫu tây; công mẫu
Стаханов | на
 на
gen. trên; ở trên
| Украине
 Украина
gen. Ukraina
| в
 в
gen. vào lúc
1937 40
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
название nstresses
comp., MS chú thích
название n
gen. tên; tên gọi; tên sách (книги); nhan đề (книги)
название: 6 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft4