DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | surname | to phrases
надёжный adj.stresses
gen. đáng tin cậy (внушающий доверие); vững chắc (крепкий, прочный); bèn vững (крепкий, прочный); chắc chắn (крепкий, прочный); có hiệu quả (верный)
надёжный
gen. tin cậy được (внушающий доверие)
надёжный
: 16 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft12