| |||
sự đun; đốt; nung | |||
| |||
đun nóng; hâm nóng; đốt nóng; nung nóng; sưởi nóng | |||
| |||
trờ nên nóng; trờ nên ấm; nóng lên; ấm lên | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
греть (MichaelBurov); нагревать (MichaelBurov); нагреваться (MichaelBurov); нагреться (MichaelBurov); согреть, согревать (MichaelBurov) |
нагрев: 6 phrases in 2 subjects |
General | 5 |
Saying | 1 |