DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | to phrases
нагрев nstresses
tech. sự đun; đốt; nung
нагреть v
gen. đun nóng; hâm nóng; đốt nóng; nung nóng; sưởi nóng
нагреться v
gen. trờ nên nóng; trờ nên ấm; nóng lên; ấm lên
 Russian thesaurus
нагреть v
gen. греть (MichaelBurov); нагревать (MichaelBurov); нагреваться (MichaelBurov); нагреться (MichaelBurov); согреть, согревать (MichaelBurov)
нагрев: 6 phrases in 2 subjects
General5
Saying1