DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
набрести vstresses
gen. gặp được; gặp phải; đụng phải; vấp phải
 Russian thesaurus
набредя v
gen. деепр. от набрести
набредши v
obs. деепр. от набрести
набрести: 3 phrases in 1 subject
General3