мыс | |
geogr. | mũi đất; mũi |
на востоке | |
gen. | ờ phương đông; ờ phía đông |
полуостров | |
gen. | bán đảo |
Флорида | |
geogr. | Phlo-ri-đa |
на | |
gen. | trên; ở trên; Ở; tại; trong |
Канаверал | |
geogr. | Ca-na-vê-ran |
находить | |
gen. | tìm được |
с | |
gen. | với |
космический | |
gen. | vũ trụ |
центр | |
math. phys. | tâm |
имя | |
comp., MS | tên |
фу | |
gen. | khỉ gió! |
на | |
gen. | trên |
который | |
gen. | cái nào |
проводить | |
gen. | dẫn... qua |
отработка | |
gen. | làm trả nợ |
и | |
gen. | và |
испытание | |
gen. | thử |
ракетная техника | |
gen. | kỹ thuật tên lửa |
и | |
gen. | và |
запуск | |
gen. | khởi động |
космический корабль | |
gen. | con tàu vũ trụ |
| |||
mũi đất; mũi | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
участок побережья, вдающийся окончанием в море, озеро или реку. Большой Энциклопедический словарь |
мыс: 4 phrases in 2 subjects |
General | 1 |
Geography | 3 |