DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
морская
 морской
gen. biển; bể; hải; biền; hàng hải; hải quân
| инженерная
 инженерный
gen. công trình; kỹ thuật
| рота
 рота
mil. đại đội
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
морской adj.stresses
gen. thuộc về biển; bể; hải; ở dưới, mọc dưới biền (живущий, растущий в море); thuộc về hàng hải (связанный с мореплаванием или с военным флотом); hải quân (связанный с мореплаванием или с военным флотом)
морская: 70 phrases in 2 subjects
General64
Zoology6