DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
мозаичный adj.stresses
gen. thuộc về khảm; tranh ghép mảnh (украшенный мозаикой); tranh chắp hình (украшенный мозаикой); bằng, có khảm (украшенный мозаикой)
fig. bị chắp ghép (смешанный); góp nhặt (смешанный); pha tạp (смешанный); pha trộn (смешанный); trộn lẫn (смешанный); pha lẫn (смешанный)