![]() |
множитель | |
comp., MS | số nhân |
обычно | |
gen. | thường; bình thường; thông thường; thường thường; thường lệ |
выражать | |
gen. | bày tò |
цифра | |
gen. | chữ số |
если | |
gen. | nếu |
произведение | |
gen. | tác phẩm |
содержать | |
gen. | nuôi dưỡng |
один | |
gen. | một |
или | |
gen. | hoặc |
несколько | |
gen. | hơi |
переменный | |
gen. | hay thay đổi |
величина | |
gen. | độ lớn |
то | |
gen. | kia |
коэффициент | |
phys. math. | hệ số |
при | |
gen. | cạnh |
их | |
gen. | chúng nó |
называть | |
gen. | đặt tên |
также | |
gen. | cũng |
произведение | |
gen. | tác phẩm |
все | |
gen. | mọi người |
постоянно | |
gen. | thường xuyên |
и | |
gen. | và |
выраженный | |
gen. | biểu lộ |
буква | |
gen. | chữ |
многий | |
gen. | nhiều |
коэффициент | |
phys. math. | hệ số |
в | |
gen. | vào lúc |
физический | |
gen. | vật lý học |
закон | |
gen. | đạo luật |
иметься | |
gen. | có |
особый | |
gen. | đặc biệt |
название | |
comp., MS | chú thích |
коэффициент | |
phys. math. | hệ số |
трение | |
gen. | ma sát |
коэффициент | |
phys. math. | hệ số |
| |||
số nhân | |||
nhân số; thừa số; nhân tử; hệ số |
множитель: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |