множество | |
gen. | rất nhiều; rất đông |
точка | |
gen. | chấm; dấu; vết; điểm; chấm; poăng |
плоскость | |
gen. | bằng |
лежать | |
gen. | nằm |
между | |
gen. | ở giữa |
два | |
gen. | hai |
этот | |
gen. | này |
полоса | |
gen. | đường vạch |
| |||
số lượng rất nhiều; rất đông | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
в математике, см. теория множеств Большой Энциклопедический словарь |
множество: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |