Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
мне тяжело
мне тяжело
gen.
tôi buồn lắm
;
tôi thấy khổ tâm
;
tôi đau lòng lắm
|
подниматься по лестнице
подниматься по лестнице
gen.
leo thang
;
lên thang gác
;
lên cầu thang
to phrases
мне тяжело
stresses
gen.
tôi buồn lắm
;
tôi thấy khổ tâm
;
tôi đau lòng lắm
мне тяжело:
7 phrases
in 1 subject
General
7
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips