DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
метраж nstresses
gen. số mét (длина чего-л. в метрах); chiều dài (длина чего-л. в метрах); độ dài (длина чего-л. в метрах, tính bằng mét); số mét vuông (площадь чего-л. в кв. метрах); diện tích (площадь чего-л. в кв. метрах, tính bằng mét vuông)
метраж: 1 phrase in 1 subject
General1