местный | |
gen. | địa phương; bản địa; bản xứ; cục bộ |
сильный | |
gen. | mạnh; khỏe; mạnh khỏe; lực lưỡng; mạnh mẽ; hùng mạnh |
холодный | |
fig. | bình tĩnh |
ветер | |
gen. | gió |
в | |
gen. | vào lúc |
некоторый | |
gen. | nào đấy |
приморский | |
gen. | ven biền |
район | |
gen. | quận |
где | |
gen. | đâu |
невысокий | |
gen. | không cao |
горный хребет | |
gen. | dãy núi |
граничить | |
gen. | giáp giới |
с | |
gen. | với |
тёплый | |
gen. | ấm |
море | |
gen. | biển |
направить | |
gen. | hướng... đến |
вниз | |
gen. | xuống dưới |
по | |
gen. | theo |
склон | |
gen. | sườn |
обычно | |
gen. | thường |
отмечать | |
gen. | làm dấu |
зима | |
gen. | mùa đông |
| |||
thuộc về địa phương; bản địa; bản xứ; cục bộ (не общий) |
местный: 32 phrases in 3 subjects |
General | 28 |
Grammar | 3 |
Microsoft | 1 |