DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
местный
 местный
gen. địa phương; bản địa; bản xứ; cục bộ
| сильный
 сильный
gen. mạnh; khỏe; mạnh khỏe; lực lưỡng; mạnh mẽ; hùng mạnh
| холодный
 холодный
fig. bình tĩnh
| ветер
 ветер
gen. gió
| в
 в
gen. vào lúc
| некоторых
 некоторый
gen. nào đấy
| приморских
 приморский
gen. ven biền
| районах
 район
gen. quận
| где
 где
gen. đâu
| невысокие
 невысокий
gen. không cao
| горные хребты
 горный хребет
gen. dãy núi
| граничат
 граничить
gen. giáp giới
| с
 с
gen. với
| теплым
 тёплый
gen. ấm
| морем
 море
gen. biển
| Направлен
 направить
gen. hướng... đến
| вниз
 вниз
gen. xuống dưới
| по
 по
gen. theo
| склонам
 склон
gen. sườn
| обычно
 обычно
gen. thường
| отмечается
 отмечать
gen. làm dấu
| зимой
 зима
gen. mùa đông
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
местный adj.stresses
gen. thuộc về địa phương; bản địa; bản xứ; cục bộ (не общий)
местный: 32 phrases in 3 subjects
General28
Grammar3
Microsoft1