DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
мелочь nstresses
gen. đồ vặt (предметы); đồ vật lặt vặt (предметы); điều vặt vãnh (пустяк); vặt vạnh (пустяк); nhỏ mọn (пустяк); không đáng kề (пустяк)
coll. tiền lẻ (мелкие деньги); tiền nhỏ (мелкие деньги)
fig., coll. hạng người hèn mọn; tốt đen; tép diu; người vô danh tiểu tốt
мелочь: 9 phrases in 1 subject
General9