| |||
đồ vặt (предметы); đồ vật lặt vặt (предметы); điều vặt vãnh (пустяк); vặt vạnh (пустяк); nhỏ mọn (пустяк); không đáng kề (пустяк) | |||
tiền lẻ (мелкие деньги); tiền nhỏ (мелкие деньги) | |||
hạng người hèn mọn; tốt đen; tép diu; người vô danh tiểu tốt |
мелочь: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |