DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
межевой adj.stresses
gen. thuộc về bờ; mép; giới hạn; ranh giới ruộng nương; địa giới; thuộc về phân ranh giới (относящийся к межеванию); vạch địa giới (относящийся к межеванию)
межевой: 3 phrases in 1 subject
General3