Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
между его словами и делами полное соответствие
stresses
gen.
việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng
hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi
với lời nói
;
giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp
tương xứng, tương ứng, tương hợp
hoàn toàn
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips