DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
медный adj.stresses
gen. thuộc về đồng; đồng (содержащий медь); bằng đòng (из меди); màu đồng (о цвете); tiếng đồng (о звуке)
fig. sang sảng (о голосе); oang oang (о голосе); âm vang (о голосе)
медно: 17 phrases in 2 subjects
General16
Mineralogy1