DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
махнуть рукойstresses
gen. vẫy tay với (кому-л., ai); không chú ý đến (на кого-л., что-л., ai); đến cái gì nữa (на кого-л., что-л.)
махнуть рукой на кого-л., что-л.
gen. từ bồ bò bễ, buông trôi, bồ mặc (ai, cái gì)