мальчик | |
gen. | con trai; cậu bé; chú bé; thằng bé; thằng nhò; nhỏ |
пропустить | |
gen. | cho... vào; để... lọt; cho... lọt vào; cho... thấm vào |
два | |
gen. | hai |
урок | |
gen. | bài |
| |||
con trai (Una_sun); cậu bé; chú bé; thằng bé; thằng nhò (в услужении); nhỏ (в услужении); bồi (в услужении) |
мальчик: 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |