DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
мальчик nstresses
gen. con trai (Una_sun); cậu bé; chú bé; thằng bé; thằng nhò (в услужении); nhỏ (в услужении); bồi (в услужении)
мальчик: 14 phrases in 1 subject
General14