DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
лучший nstresses
gen. tốt khá, hay, giỏi hơn
лучший adj.
gen. tốt khá, hay, giỏi i nhất; ưu tú
лучше adj.
gen. tốt hơn; khá hơn; hay hơn; giòi hơn; đỡ hơn
лучшее adj.
gen. cái tốt hơn
лучший: 56 phrases in 2 subjects
General52
Microsoft4