DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
лихой adj.stresses
inf. xấu (плохой); xấu xa (плохой); khó khăn (тяжёлый); gian nan (тяжёлый); vất vả (тяжёлый); đắng cay (тяжёлый); can đàm (смелый); gan dạ (смелый); táo bạo (смелый); hiên ngang (смелый); dũng mãnh (смелый); nhanh chóng (быстрый); nhanh nhẹn (быстрый); lanh lẹn (быстрый); linh lợi (бойкий); hoạt bát (бойкий); khéo léo (ловкий); khôn khéo (ловкий)
лихой: 6 phrases in 1 subject
General6