лечебный | |
gen. | điều trị; chữa bệnh; chữa bệnh; làm thuốc |
метод | |
gen. | cách; phương pháp; cách thức; lối; phép; pháp |
введение | |
gen. | thi hành |
кровь | |
gen. | máu |
или | |
gen. | hoặc |
она | |
gen. | cụ ấy |
а также | |
gen. | cà... nữa |
при | |
gen. | cạnh |
большой | |
gen. | lớn |
кровь | |
gen. | máu |
и другое | |
gen. | cả hai |
болезнь | |
gen. | bệnh |
переливание крови | |
gen. | truyền máu |
может быть | |
gen. | có lẽ |
прямо | |
gen. | thẳng tắp |
или | |
gen. | hoặc |
непрямой | |
gen. | không thẳng |
обычно | |
gen. | thường |
производить | |
gen. | làm |
в | |
gen. | vào lúc |
локтевой | |
anat. | khuỷu tay |
вена | |
gen. | tĩnh mạch |
| |||
thuộc về điều trị (врачебный); chữa bệnh (врачебный); để chữa bệnh (целебный); làm thuốc (целебный) |
лечебный: 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |