DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
лечебный
 лечебный
gen. điều trị; chữa bệnh; chữa bệnh; làm thuốc
| метод
 метод
gen. cách; phương pháp; cách thức; lối; phép; pháp
| введения
 введение
gen. thi hành
| крови
 кровь
gen. máu
| или
 или
gen. hoặc
| ее
 она
gen. cụ ấy
компонентов | а также
 а также
gen. cà... nữa
кровезаменителей | при
 при
gen. cạnh
| больших
 большой
gen. lớn
кровопотерях заболеваниях | крови
 кровь
gen. máu
| и других
 и другое
gen. cả hai
| болезнях
 болезнь
gen. bệnh
| Переливание крови
 переливание крови
gen. truyền máu
| может быть
 может быть
gen. có lẽ
| прямым
 прямо
gen. thẳng tắp
| или
 или
gen. hoặc
| непрямым
 непрямой
gen. không thẳng
| Обычно
 обычно
gen. thường
| производится
 производить
gen. làm
| в
 в
gen. vào lúc
| локтевую
 локтевой
anat. khuỷu tay
| вену
 вена
gen. tĩnh mạch
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
лечебный adj.stresses
gen. thuộc về điều trị (врачебный); chữa bệnh (врачебный); để chữa bệnh (целебный); làm thuốc (целебный)
лечебный: 8 phrases in 1 subject
General8