на | |
gen. | trên; ở trên; Ở; tại; trong; đến |
аппарат | |
gen. | máy |
легче | |
gen. | nhẹ nhàng hơn |
воздух | |
gen. | không khí |
в | |
gen. | vào lúc |
начало | |
gen. | đầu |
развитие | |
gen. | phát triển |
авиация | |
gen. | hàng không |
термин | |
gen. | thuật ngữ |
воздухоплавание | |
gen. | hàng không |
обозначать | |
gen. | đánh dấu |
также | |
gen. | cũng |
и | |
gen. | và |
на | |
gen. | trên |
аппарат | |
gen. | máy |
воздух | |
gen. | không khí |