DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
летание | на
 на
gen. trên; ở trên; ; tại; trong; đến
| аппаратах
 аппарат
gen. máy
| легче
 легче
gen. nhẹ nhàng hơn
| воздуха
 воздух
gen. không khí
| В
 в
gen. vào lúc
| начале
 начало
gen. đầu
| развития
 развитие
gen. phát triển
| авиации
 авиация
gen. hàng không
| термин
 термин
gen. thuật ngữ
| воздухоплавание
 воздухоплавание
gen. hàng không
| обозначал
 обозначать
gen. đánh dấu
| также
 также
gen. cũng
| и
 и
gen.
летание | на
 на
gen. trên
| аппаратах
 аппарат
gen. máy
тяжёлее | воздуха
 воздух
gen. không khí
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)