DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
лень nstresses
gen. tính, thói, tệ lười; lười biếng; biếng nhác; nhác nhớm
inf. không muốn (не хочется); chẳng thích (не хочется)
лень adv.
gen. trây lười
лень: 11 phrases in 1 subject
General11