DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
ледниковый
 ледниковый
gen. băng hà
| период
 период
gen. tiết; thời kỳ; thời gian; giai đoạn; chu kỳ; kỳ
geol. kỷ

to phrases
ледниковый adj.stresses
gen. thuộc về băng hà
ледниковый: 2 phrases in 2 subjects
General1
Geology1