DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
легкомысленный adj.stresses
gen. nhẹ dạ; nông nổi; bộp chộp; khinh suất; xốc nổi; không chín chắn; không cân nhắc kỹ; lẳng (несерьёзный, поверхностный); lẳng lơ (несерьёзный, поверхностный); không đứng đắn (несерьёзный, поверхностный); không đoan trang (несерьёзный, поверхностный); bộc tuệch bộc toạc (несерьёзный, поверхностный); hời hợt (несерьёзный, поверхностный)
легкомысленный: 3 phrases in 1 subject
General3