DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
легендарный
 легендарный
gen. truyền thuyết; xuất sắc; kiệt xuất; tuyệt vời; siêu phàm; thần kỳ
| основатель
 основатель
gen. người sáng lập; sáng lập viên
| вместе с
 вместе с...
gen. cùng với; cùng; với
| братьями
 брат
gen. anh
Щеком | и
 и
gen.
Хоривом | г
 га
gen. hecta
| Киева
 Киев
geogr. Ki-ép
| и
 и
gen.
| первый
 первое
gen. món thử nhất
| его
 его
gen.
| правитель
 правитель
gen. người cầm quyền
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
легендарный adj.stresses
gen. có tính chất truyền thuyết; xuất sắc (необыкновенный); kiệt xuất (необыкновенный); tuyệt vời (необыкновенный); siêu phàm (необыкновенный); thần kỳ (необыкновенный)
легендарный: 2 phrases in 1 subject
General2