![]() |
легендарный | |
gen. | truyền thuyết; xuất sắc; kiệt xuất; tuyệt vời; siêu phàm; thần kỳ |
основатель | |
gen. | người sáng lập; sáng lập viên |
вместе с... | |
gen. | cùng với; cùng; với |
брат | |
gen. | anh |
и | |
gen. | và |
га | |
gen. | hecta |
Киев | |
geogr. | Ki-ép |
и | |
gen. | và |
первое | |
gen. | món thử nhất |
его | |
gen. | nó |
правитель | |
gen. | người cầm quyền |
| |||
có tính chất truyền thuyết; xuất sắc (необыкновенный); kiệt xuất (необыкновенный); tuyệt vời (необыкновенный); siêu phàm (необыкновенный); thần kỳ (необыкновенный) |
легендарный: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |