DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ласкаться vstresses
gen. vuốt ve; âu yếm; mơn trớn; nâng niu; trìu mến; nũng nịu (với); quấn quít (о собаке); xoắn xuýt (о собаке)
ласкать v
gen. vuốt ve; âu yếm; mơn trớn; nâng niu; vỗ về; trìu mến
fig. làm vui; làm dễ chịu
ласкаться: 3 phrases in 1 subject
General3