DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
культурно adv.stresses
gen. một cách có văn hóa
культурный adj.
gen. thuộc về văn hóa; văn minh (образованный, воспитанный); có văn hóa (образованный, воспитанный); có học thức (образованный, воспитанный); có giáo dục (образованный, воспитанный); c.-x. được, đề trồng; tròng trọt
культурно: 21 phrases in 2 subjects
Archaeology1
General20