Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
кукольный
кукольный
gen.
búp bê
;
con rối
;
búp bê
|
театр
театр
gen.
sân khấu
;
nhà hát
;
sân khấu
;
rạp hát
;
kịch trường
;
hí trường
to phrases
кукольный
adj.
stresses
gen.
thuộc về
búp bê
;
con rối
;
giống
búp bê
(как у куклы)
кукольный:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips