DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
крупный
 крупно
gen. lớn; to
| рогатый
 рогатый
gen. có sừng
| скот
 скот
coll. gia súc

to phrases
крупный adj.stresses
gen. to (Una_sun); lớn (большой); đại (большого масштаба); to (большой); to lớn (большой); cao lớn (рослый); to cao (рослый); đông (многочисленный); đông đúc (многочисленный); xuất sắc (значительный); nồi tiếng (значительный); trọng đại (важный, существенный); trọng yếu (важный, существенный); quan trọng (важный, существенный); vĩ đại (важный, существенный)
крупно adv.
gen. một cách lớn; to
крупный: 60 phrases in 3 subjects
Cinematography1
General58
Microsoft1