DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
крикун nstresses
fig. kẻ bẻm mép; người ba hoa; người hay cãi (спорщик); kẻ hay gây gồ (спорщик)
inf. người hay kêu (hay la, hay gào, hay hét)
крикун: 1 phrase in 1 subject
General1