| |||
đẹp (Una_sun); xinh; đẹp đẽ (хороший); xinh đẹp; kiều diễm; diễm lệ; mỹ lệ; tốt (благозвучный); hay (благозвучный); du dương (благозвучный); tốt đẹp (хороший); cao thượng (хороший); lộng lẫy (блестящий, эффектный); hoa mỹ (блестящий, эффектный); hào nhoáng (блестящий, эффектный) | |||
| |||
một cách đẹp đẽ |
красивый : 18 phrases in 1 subject |
General | 18 |