DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
кощунственный adj.stresses
gen. có tính chất phạm thánh; phạm thượng; mạn thượng; đại bất kính; có tính chất thóa mạ (оскорбительный); sỉ nhục (оскорбительный); lăng mạ (оскорбительный); báng bồ (оскорбительный); xúc phạm (оскорбительный)