Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
English
Esperanto
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
кощунственный
adj.
stresses
gen.
có tính chất
phạm thánh
;
phạm thượng
;
mạn thượng
;
đại bất kính
;
có tính chất
thóa mạ
(оскорбительный)
;
sỉ nhục
(оскорбительный)
;
lăng mạ
(оскорбительный)
;
báng bồ
(оскорбительный)
;
xúc phạm
(оскорбительный)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips