DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
котировать vstresses
fin. kê giá; định giá
котироваться v
fig. được đánh giá (cao); có giá trị
fin. được kê giá (оцениваться); định giá (оцениваться); có thề mua bán được (иметь хождение)