DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
коронка
 коронка
gen. vành răng; thân ràng; mũi khoan; lưỡi khoan
| армированная
 армированный
gen. cốt thép
поликристаллическими | синтетическими
 синтетический
gen. tồng hợp
chem. hóa hợp; tồng hợp
| алмазами
 алмаз
gen. kim cương
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
коронка nstresses
gen. vành răng (зуба); thân ràng (зуба); đầu mũi khoan (бура); lưỡi khoan (бура)
 Russian thesaurus
коронка n
dimin. см. корона
dimin., bot. корона
коронка: 1 phrase in 1 subject
General1