DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
копошиться vstresses
gen. nhúc nhích; động đậy; cử động; ngọ ngoạy; cựa quậy; nhung nhúc (о насекомых); lúc nhúc (о насекомых)
inf. loay hoay (возиться); lúi húi (возиться); lụi hụi (возиться); cắm cúi cặm cụi, lụi cụi làm (возиться)
копошиться: 1 phrase in 1 subject
General1