контрольный | |
gen. | kiềm soát; kiểm tra; giám sát; kiềm soát; kiềm tra |
калибр | |
gen. | ca líp; calip; cỡ; cữ |
| |||
thuộc về kiềm soát; kiểm tra; giám sát (служащий для контроля); để kiềm soát (служащий для контроля); kiềm tra (служащий для контроля) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от контроль |
контрольный: 3 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 1 |