DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
конденсатор nstresses
gen. bình ngưng tụ (в теплотехнике); nồi ngưng hơi (в теплотехнике)
el. cái tụ điện; máy tích điện
конденсатор: 1 phrase in 1 subject
General1