DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
компромиссный adj.stresses
gen. có tính chất thòa hiệp; nhượng bộ; nhân nhượng
 Russian thesaurus
компромиссный adj.
gen. прил. от компромисс
компромиссный: 1 phrase in 1 subject
General1