комплект | |
gen. | bộ; tập; toàn bộ; số quy định; số hạn định |
расположенный | |
gen. | có thiện cảm; có cảm tình; có khuynh hướng; có khả năng; có ý muốn; có năng khiếu |
в | |
gen. | vào lúc |
определённый | |
gen. | quy định |
порядком | |
gen. | chu đáo |
рычаг | |
gen. | đòn bầy |
клавиша | |
comp., MS | khóa |
в | |
gen. | vào lúc |
музыкальный | |
gen. | âm nhạc |
инструмент | |
comp., MS | công cụ |
у | |
gen. | ở gần |
к | |
gen. | về phía |
механизм | |
gen. | máy móc |
некоторый | |
gen. | nào đấy |
из | |
gen. | từ |
мочь | |
gen. | có thể...được |
иметься | |
gen. | có |
несколько | |
gen. | hơi |
ручной | |
gen. | tay |
клавиатура | |
comp., MS | bàn phím |
орган | |
gen. | cơ quan |
иметься | |
gen. | có |
также | |
gen. | cũng |
и | |
gen. | và |
клавиатура | |
comp., MS | bàn phím |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
ноги | |
gen. | chân |
педаль | |
gen. | bàn đạp |
| |||
bộ (набор предметов); tập (набор предметов); toàn bộ (набор предметов); số quy định (предельное число); số hạn định (предельное число) |
комплект: 9 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 3 |