Карты | |
comp., MS | Bản đồ |
Карты Bing | |
comp., MS | Bản đồ Bing |
карта | |
gen. | bài |
comp., MS | thẻ |
geogr. | bản đồ; địa đò |
SIM-карта | |
comp., MS | thẻ SIM |
будет | |
inf. | thôi đi; đủ ròi |
исколоть | |
gen. | đâm nhiều chỗ |
флажок | |
comp., MS | cờ |
карта: 70 phrases in 2 subjects |
General | 47 |
Microsoft | 23 |