DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
каких
 какой
gen. nào; ; cái nào trong...; con nào trong...; người nào trong...; ...biết chừng nào!
| только
 только
gen. chỉ
| зверей
 зверьё
inf. coll. thú vật
| я
 я
comp., MS tôi
| там
 там
gen. ở đằng kia
| не
 не
gen. không
| видел
 видеть
gen. thấy

to phrases
какой adj.stresses
gen. nào (что за, какого рода); (что за, какого рода); cái nào trong... (который из многих); con nào trong... (который из многих); người nào trong... (который из многих); ...biết chừng nào!; ...biết dường nào!; ...xiết bao!; ...thật!; ...chưa!; mà là... cái gì; mà là.... quái gì
каких: 217 phrases in 2 subjects
General208
Informal9