какой | |
gen. | nào; gì; cái nào trong...; con nào trong...; người nào trong...; ...biết chừng nào! |
только | |
gen. | chỉ |
зверьё | |
inf. coll. | thú vật |
я | |
comp., MS | tôi |
там | |
gen. | ở đằng kia |
не | |
gen. | không |
видеть | |
gen. | thấy |
| |||
nào (что за, какого рода); gì (что за, какого рода); cái nào trong... (который из многих); con nào trong... (который из многих); người nào trong... (который из многих); ...biết chừng nào!; ...biết dường nào!; ...xiết bao!; ...thật!; ...chưa!; mà là... cái gì; mà là.... quái gì |
каких: 217 phrases in 2 subjects |
General | 208 |
Informal | 9 |