DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | verb | to phrases
кажущийся adj.stresses
gen. bề ngoài (показной, мнимый); biếu kiến (показной, мнимый); không thật (показной, мнимый); tưởng tượng (показной, мнимый)
казаться v
gen. có vẻ; có vẻ như; cảm thấy; cảm thấy hình như; tường (мерещиться); có lẽ; hình như; ý chừng; nghe chừng; ý già; nghe đâu; như tuồng
кажется v
gen. cảm thấy; cảm thấy hình như; có lẽ; hình như; ý chừng; nghe chừng; ý già; nghe đâu; như tuồng
 Russian thesaurus
казанный prtc.
gen. прил. от казан
Казан. abbr.
abbr. Казанская губерния
кажущийся: 18 phrases in 2 subjects
General12
Informal6