DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
каверзный adj.stresses
gen. thâm độc (коварный); nham hiểm (коварный); hiểm độc (коварный); khoảnh độc (коварный); thâm hiểm (коварный); quỷ quyệt (коварный); hóc búa (сложный); nan giải (сложный); khó xử (сложный)
каверзный: 3 phrases in 1 subject
General3