| |||
được thử thách; trung thành (верный); tin cậy (верный); tin cần (верный); chắc chắn (надёжный) | |||
| |||
thử (проверять); thí nghiệm (проверять); thử nghiệm (проверять); thử thách (проверять); cảm thấy (ощущать); thấy (ощущать); trải (претерпевать); trải qua (претерпевать); kinh qua (претерпевать); nếm trải (претерпевать); từng trài (претерпевать) |
испытанный: 16 phrases in 1 subject |
General | 16 |