DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
интервенционистская
 интервенционистский
gen. kẻ can thiệp
| позиция
 позиции
gen. trận địa
 позиция
gen. vị trí; địa vị; thế; tư thế
chess.term. thế
fig. lập trường; quan điềm

to phrases
интервенционистский adj.stresses
gen. thuộc về kẻ can thiệp
 Russian thesaurus
интервенционистский adj.
gen. прил. от интервенция
интервенционистская: 1 phrase in 1 subject
General1