| |||
thuộc về cá nhân; cá thể (единоличный); riêng lẻ (единоличный); riêng (единоличный); cá nhân (не коллективный); cá thế (не коллективный); cá thề (отдельный, особенный); có phân biệt (отдельный, особенный); cá biệt (единичный); riêng biệt (единичный) |
индивидуальной: 13 phrases in 3 subjects |
General | 10 |
Microsoft | 1 |
Military | 2 |