DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
индейский
 индейский
gen. người da đỏ; người In-đi-an
| народ
 народ
gen. nhân dân; dân; dân tộc; dân chúng; người; giới
| в
 в
gen. vào lúc; ; tại
| Гватемале
 Гватемала
geogr. Goa-tê-ma-la
| и
 и
gen.
| соседних
 соседний
gen. láng giềng
| районах
 район
gen. quận
| Мексики
 Мексика
geogr. Mê-hi-cô
| язык
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML
| семьи
 семья
gen. gia đình
майя киче | По
 по
gen. theo
| религии
 религия
gen. tôn giáo
| в основном
 в основном
gen. về căn bản
| католики
 католик
gen. tín đồ Thiên chúa giáo
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
индейский adj.stresses
gen. thuộc về người da đỏ; người In-đi-an
 Russian thesaurus
индейский adj.
gen. прил. от индеец
индейский: 1 phrase in 1 subject
General1