именно | |
gen. | chính; đích; đúng; như là; cụ thề là; tức là |
потому что | |
gen. | bởi vì; vì |
| |||
chính (как раз, là); đích (как раз, thị); đúng (как раз, là); như là (при перечислении); cụ thề là (при перечислении); tức là (при перечислении); đó là (при перечислении); là (при разъяснении, уточнении) |
именно: 18 phrases in 1 subject |
General | 18 |