DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
именно
 именно
gen. chính; đích; đúng; như là; cụ thề là; tức là
| потому, что
 потому что
gen. bởi vì;

to phrases
именно adv.stresses
gen. chính (как раз, là); đích (как раз, thị); đúng (как раз, là); như là (при перечислении); cụ thề là (при перечислении); tức là (при перечислении); đó là (при перечислении); (при разъяснении, уточнении)
именно: 18 phrases in 1 subject
General18