Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
из этой поездки не выйдет никакого толку
stresses
gen.
chuyến đi này sẽ không đem lại kết quả
ích lợi, lợi ích
gì cả
;
chuyến đi này chằng ăn thua
chằng nước non, chẳng nước mẹ
gì đâu
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips